Các từ liên quan tới 公共経営修士(専門職)
経営学修士 けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
共同経営 きょうどうけいえい
chắp nối quản lý
公共部門 こうきょうぶもん
khu vực công
専修 せんしゅう
sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, sự chuyên hoá
専門職の役割 せんもんしょくのやくわり
vai trò của nghề nghiệp chuyên môn
専門職の団体 せんもんしょくのだんたい
đoàn thể chuyên môn
専門 せんもん
chuyên môn.