Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公務員職権濫用罪
公務員管理職 こうむいんかんりしょく
công chức quản lý
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
権利濫用 けんりらんよう
lạm dụng quyền
事務職員 じむしょくいん
một nhân viên văn thư
用務員 ようむいん
ngăn nắp; người gác cổng
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
職権乱用 しょっけんらんよう
sự lạm dụng (của) (một có) uy quyền
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ