職権乱用
しょっけんらんよう「CHỨC QUYỀN LOẠN DỤNG」
☆ Danh từ
Sự lạm dụng (của) (một có) uy quyền

職権乱用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職権乱用
職権 しょっけん
chức quyền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
乱用 らんよう
sự lạm dụng
議長職権 ぎちょうしょっけん
nhà cầm quyền
フェンシクリジン乱用 フェンシクリジンらんよー
lạm dụng thuốc phencyclidine
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
終身在職権 しゅうしんざいしょくけん
Nắm giữ chức vụ cả đời
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra