Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公務員試験協会
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.