公印
こういん「CÔNG ẤN」
☆ Danh từ
Viên chức săn chó biển

Từ trái nghĩa của 公印
公印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公印
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
店印 てんいん みせじるし
dấu của cửa hàng
チェック印 チェックじるし
dấu kiểm tra