公簡
こうかん「CÔNG GIẢN」
☆ Danh từ
Official letter (esp. in internal company corresp.), formal letter

公簡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公簡
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
公同書簡 こうどうしょかん
thư tín trong Công giáo
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
簡 かん
brevity, simplicity
đơn giản
了簡 りょうけん
ý tưởng; thiết kế; dự định
簡約 かんやく
Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản