Các từ liên quan tới 公園前駅 (広州市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
公園 こうえん
công viên
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
前広 まえびろ
trước
広州 こうしゅう コアンチョウ コワンチョウ
Quảng Châu (Trung Quốc).
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)