Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公安警察 こうあんけいさつ
cảnh sát an ninh công cộng