公課 こうか
những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
保安課 ほあんか
bộ phận an ninh, bộ phận bảo an
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ
bộ an ninh xã hội
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt