Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公安9課
公課 こうか
những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
保安課 ほあんか
bộ phận an ninh, bộ phận bảo an
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ
bộ an ninh xã hội