Các từ liên quan tới 公害防止事業費事業者負担法
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
事業費 じぎょうひ
Chi phí doanh nghiệp
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
事業者 じぎょうしゃ
nhà kinh doanh, người làm kinh tế, thương gia
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng