公差域
こうさいき「CÔNG SOA VỰC」
Miền dung sai, phạm vi dung sai, vùng dung sai cho phép, vùng cho phép
Miền dung sai, phạm vi dung sai, vùng dung sai cho phép, vùng cho phép, miền chịu đựng
Miền dung sai, phạm vi dung sai, vùng dung sai cho phép, vùng cho phép, miền chịu đựng
☆ Danh từ
Miền dung sai, phạm vi dung sai, vùng dung sai cho phép
公差域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公差域
公差 こうさ
dung sai
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
地域差 ちいきさ
sự khác nhau địa phương
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
形状公差 けーじょーこーさ
dung sai khuôn
片側公差 かたがわこーさ
dung sai đơn
幾何公差 きかこーさ
dung sai hình học