Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片側 かたがわ
một bên
片側町 かたがわまち
phố có nhà liền kề
公差 こうさ
dung sai
片側通行 かたがわつうこう
giao thông một chiều
公差域 こうさいき
miền dung sai, phạm vi dung sai, vùng dung sai cho phép
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
片側制御モード かたがわせいぎょモード
chế độ điều khiển phân cực
片側断面図 かたがわだんめんず
xem một nửa mặt cắt