Các từ liên quan tới 公式記録員 (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
公記録 こうきろく
public record
公認記録 こうにんきろく
bản ghi chính thức
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
記録 きろく
ký
野球 やきゅう
bóng chày.