公所
おおやけどころ「CÔNG SỞ」
☆ Danh từ
Triều đình, văn phòng chính phủ

公所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公所
公文所 くもんじょ こうぶんしょ
văn phòng chính phủ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公衆便所 こうしゅうべんじょ
nhà vệ sinh công cộng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.