Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
公衆 こうしゅう
công chúng; dân chúng; cộng đồng
便所 びんしょ べんじょ
hố tiêu
公衆データネットワーク こうしゅうデータネットワーク
mạng dữ liệu công cộng
公衆網 こうしゅうもう
Mạng công cộng
公衆サービス こうしゅうサービス
dịch vụ công cộng
公衆トイレ こうしゅうトイレ
nhà vệ sinh công cộng
公衆ブース こうしゅうブース
lều công cộng; ki ốt công cộng