Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公文公
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公開文 こうかいぶん
văn bản công cộng
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公用文 こうようぶん
công văn
公文所 くもんじょ こうぶんしょ
văn phòng chính phủ
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives