Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公文式 (勅令)
勅令 ちょくれい
Sắc lệnh (hoàng đế)
奉勅命令 ほうちょくめいれい
mệnh lệnh của Thiên hoàng
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
命令文 めいれいぶん
câu mệnh lệnh
訓令式 くんれいしき
viết tiếng Nhật bằng chữ la tinh (hệ thống la tinh hóa )
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.