公明党
こうめいとう「CÔNG MINH ĐẢNG」
☆ Danh từ
Tên của một đảng ở Nhật

公明党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公明党
公党 こうとう
chính đảng
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
自自公3党 じじこうさんとう
sự liên hiệp ba phe (đảng) : jimintou, jiyuutou và koumeitou
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.