公党
こうとう「CÔNG ĐẢNG」
☆ Danh từ
Chính đảng

Từ đồng nghĩa của 公党
noun
Từ trái nghĩa của 公党
公党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公党
公明党 こうめいとう
tên của một đảng ở Nhật
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
自自公3党 じじこうさんとう
sự liên hiệp ba phe (đảng) : jimintou, jiyuutou và koumeitou
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
吏党 りとう
đảng phái của các công chức
党者 とうしゃ
đảng viên