Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
ゴロ新聞 ゴロしんぶん
racketeering newspaper, journal that demands money in return for favourable articles
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo