Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus