公民学校
こうみんがっこう「CÔNG DÂN HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Quyền công dân huấn luyện trường học

公民学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民学校
公民学 こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
国民学校 こくみんがっこう
trường sơ cấp (hệ thống giáo dục của Nhật Bản được áp dụng giữa 1941 và 1947)
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
学校 がっこう
trường học
公立校 こうりつこう
trường công lập