公民学
こうみんがく「CÔNG DÂN HỌC」
☆ Danh từ
Khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân

公民学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民学
公民学校 こうみんがっこう
quyền công dân huấn luyện trường học
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
公民科 こうみんか
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng