公地公民
こうちこうみん「CÔNG ĐỊA CÔNG DÂN」
☆ Danh từ
Complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)

公地公民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公地公民
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公地 こうち
đất công
公民学 こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民科 こうみんか
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
自公民 じこうみん
tự do democratiundling