公民権運動
こうみんけんうんどう
☆ Danh từ
Phong trào dân quyền
公民権運動
の
偶像
Tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân
公民権運動
はある
夢
に
至
る。
Phong trào dân quyền dẫn đến một giấc mơ.

公民権運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民権運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民権法 こうみんけんほう
(u.s.) dân sự những quyền hành động
女権運動 じょけんうんどう
phụ nữ có sự chuyển động quyền lợi
住民運動 じゅうみんうんどう
phong trào vận động dân chúng giải quyết vấn đề gì đó ở khu vực
農民運動 のうみんうんどう
phong trào nông dân (đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị cho người nông dân)