公民権を奪う
こうみんけんをうばう
Tước quyền công dân.

公民権を奪う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民権を奪う
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民権法 こうみんけんほう
(u.s.) dân sự những quyền hành động
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
公民権停止 こうみんけんていし
deprivation of civil rights, suspension of civil rights
民権 みんけん
dân quyền.
公権 こうけん
quyền công dân
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)