Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民権法 こうみんけんほう
(u.s.) dân sự những quyền hành động
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
民権 みんけん
dân quyền.
公民権を奪う こうみんけんをうばう
tước quyền công dân.
公権 こうけん