Kết quả tra cứu 公海
Các từ liên quan tới 公海
公海
こうかい
「CÔNG HẢI」
☆ Danh từ
◆ Vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế
公海自由
の
原則
Nguyên tắc tự do trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế)
公海
で
漁業
を
行
う
Tiến hành ngư nghiệp trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế)
公海
での
船舶検査
Kiểm tra tàu thuyền trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế)

Đăng nhập để xem giải thích