公然
こうぜん「CÔNG NHIÊN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Công khai, không giấu diếm
〜の
秘密
Bí mật đã được công khai
Công khai, ngang nhiên không giấu diếm
公然
たる
反対
Phản đối không giấu diếm (công khai)
公然
たる
争
い
Cãi nhau (giao chiến, chiến tranh) công khai
公然
たる
人種差別
Phân biệt nhân chủng công khai .

Từ đồng nghĩa của 公然
adjective
Từ trái nghĩa của 公然
公然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公然
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公然な こうぜんな
ngang nhiên.
公然と こうぜんと
công khai; ngang nhiên
公公然と こうこうぜんと
công khai
白昼公然 はくちゅうこうぜん
công khai rõ ràng không có điều gì giấu giếm
公然たる こうぜんたる
mở; quần chúng; viên chức; công khai
公然の秘密 こうぜんのひみつ
mở bí mật
公然わいせつ こうぜんわいせつ
public indecency, indecent exposure