公然と
こうぜんと「CÔNG NHIÊN」
☆ Trạng từ
Công khai; ngang nhiên
公然
と
エイズ
を
無視
する
Phớt lờ bệnh AIDS một cách công khai
人々
はその
法案
の
通過
に
関
して、
公然
と、
激
しい
抗議
を
行
った
Người dân đã phản đối công khai và gay gắt đối với việc thông qua dự thảo luật đó
公然
と〜を
言明
する
Tuyên bố công khai (ngang nhiên)

Từ đồng nghĩa của 公然と
adverb