公然な
こうぜんな「CÔNG NHIÊN」
Ngang nhiên.

公然な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公然な
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公然 こうぜん
công khai, không giấu diếm
公公然と こうこうぜんと
công khai
公然と こうぜんと
công khai; ngang nhiên
白昼公然 はくちゅうこうぜん
công khai rõ ràng không có điều gì giấu giếm
公然たる こうぜんたる
mở; quần chúng; viên chức; công khai
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
公々然と こうこうぜんと
công khai.