Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公理型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
公理 こうり
tiên đề (toán học); công lý; sự thật hiển nhiên
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
公理系 こうりけい
hệ tiên đề (là bất kỳ tập hợp các tiên đề nào mà từ đó một số hoặc tất cả các tiên đề có thể được sử dụng kết hợp để suy ra các định lý một cách logic)
公理論 こうりろん
axiomatic theory
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ