公用物
こうようぶつ「CÔNG DỤNG VẬT」
☆ Danh từ
Thuộc tính công cộng
公用物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公用物
公用 こうよう
sử dụng công cộng; chi phí công cộng
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
公有物 こうゆうぶつ
thuộc tính công cộng