公的年金制度 こーてきねんきんせーど
hệ thống lương hưu công cộng
公的年金等控除 こーてきねんきんとーこーじょ
khấu trừ lương hưu công cộng
公的資金 こうてきしきん
những quĩ công cộng; tiền công cộng
私的年金 してきねんきん
lương hưu tư nhân
公金 こうきん
quỹ công; công quỹ
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi