Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
公的年金 こうてきねんきん
lương hưu do nhà nước cấp
公称資本金 こうしょうしほんきん
Vốn danh nghĩa; vốn danh định.
資金 しきん
tiền vốn
公的 こうてき
công cộng; chung
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
公金 こうきん
quỹ công; công quỹ
公的年金制度 こーてきねんきんせーど
hệ thống lương hưu công cộng