Các từ liên quan tới 公的年金等支払報告書
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
支払い報告書 しはらいほうこくしょ
bản kê chi phí ứng trước.
公的年金 こうてきねんきん
lương hưu do nhà nước cấp
公的年金等控除 こーてきねんきんとーこーじょ
khấu trừ lương hưu công cộng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.