Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公益法人等
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng
公益社団法人 こーえきしゃだんほーじん
hiệp hội kết hợp lợi ích công cộng
公法人 こうほうじん
cơ quan nhà nước; cơ quan chính quyền; tổ chức công
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
法益 ほうえき
lợi ích được pháp luật bảo vệ
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.



