Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公相君
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公定相場 こうていそうば
giá chính thức (sở giao dịch).
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
首相公選制 しゅしょうこうせんせい
hệ thống cho phép bầu thủ tướng theo phương thức phổ thông đầu phiếu
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car