Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
催告 さいこく
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
告示 こくじ
yết thị.
公告 こうこく
thông báo chung; thông cáo
公示 こうじ こうし
cáo bạch
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
告示板 こくじばん
bảng công báo
公告料 こうこくりょう
giá quá đắt.
公告板 こうこくばん
biển quảng cáo.