公示
こうじ こうし「CÔNG KÌ」
Cáo bạch
☆ Danh từ
Chỉ dụ; sắc lệnh; thông báo
選挙
の
公示
を
待
たずに
事実上
の
選挙戦
に
入
る
Bước vào cuộc tranh giành bầu cử mà không cần đợi có chỉ dụ (sắc lệnh) bầu cử.
衆議院総選挙
の
日程
を_
月
_
日公示
で_
月
_
日投票
と
決定
する
Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...
公示
を
出
す
Ban hành sắc lệnh (chỉ dụ)

Từ đồng nghĩa của 公示
noun
Từ trái nghĩa của 公示
公示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公示
公示レート こーじレート
tỷ lệ đã xuất bản
公示する こうじする
niêm yết.
公示価格 こうじかかく
giá hợp đồng; giá công bố
入札公示 にゅうさつこうじ
gọi thầu.
公示地価 こうじちか
giá đất được công bố
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公開文指示シーケンス こうかいぶんしじシーケンス
trình tự chỉ định văn bản công khai