Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
地租 ちそ
điền tô
田租 でんそ
tô thuế.
免租 めんそ
đánh thuế sự miễn
年租 ねんそ
Thuế hàng năm.
租借 そしゃく
sự cho thuê
租界 そかい
nhượng địa; tô giới