Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
地租 ちそ
điền tô
租借 そしゃく
sự cho thuê
公租 こうそ
thuế nhà nước
租税 そぜい
租界 そかい
nhượng địa; tô giới
田租 でんそ
tô thuế.
貢租 こうそ
Thuế hàng năm; vật cống.