Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公称資本金 こうしょうしほんきん
Vốn danh nghĩa; vốn danh định.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
公称馬力 こうしょうばりき
mã lực danh nghĩa; mã lực danh định.
資本主 しほんぬし しほんしゅ
người đầu tư
資本論 しほんろん
tư bản luận.