Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公立学校共済組合
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
公共組合 こうきょうくみあい
quan hệ đối tác công cộng
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
公立校 こうりつこう
trường công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
共学校 きょうがくこう きょうがっこう
mixed-sex school
公立高校 こうりつこうこう
trường THPT công lập