公算
こうさん「CÔNG TOÁN」
☆ Danh từ
Xác suất; tỷ lệ xảy ra; khả năng xảy ra
成功
の〜が
大
きい。
Khả năng thành công là rất lớn. .

Từ đồng nghĩa của 公算
noun
公算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
可算公理 かさんこーり
tiên đề về tính đếm được
決算公告 けっさんこーこく
bắt buộc công bố báo cáo tài chính
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
算 さん
bói toán gậy
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)