公約
こうやく「CÔNG ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Công ước; giao ước công khai với dân chúng
選挙
〜
Công ước về tuyển cử .

Bảng chia động từ của 公約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公約する/こうやくする |
Quá khứ (た) | 公約した |
Phủ định (未然) | 公約しない |
Lịch sự (丁寧) | 公約します |
te (て) | 公約して |
Khả năng (可能) | 公約できる |
Thụ động (受身) | 公約される |
Sai khiến (使役) | 公約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公約すられる |
Điều kiện (条件) | 公約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公約しろ |
Ý chí (意向) | 公約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公約するな |
公約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公約
公約数 こうやくすう
ước số chung.
政権公約 せいけんこうやく
bản tuyên ngôn
最大公約数 さいだいこうやくすう
ước chung lớn nhất
公約数のない こーやくすーのない
(toán học) vô ước
公約数(共通因数) こーやくすー(きょーつーいんすー)
phân ước chung
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
公証契約 こうしょうけいやく
hợp đồng văn bản.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.