公約数のない
こーやくすーのない
(toán học) vô ước
Không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
公約数のない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公約数のない
公約数 こうやくすう
ước số chung.
最大公約数 さいだいこうやくすう
ước chung lớn nhất
公約 こうやく
công ước; giao ước công khai với dân chúng
公約数(共通因数) こーやくすー(きょーつーいんすー)
phân ước chung
約数 やくすう
(toán học) số chia, ước số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.