Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最大公約数
さいだいこうやくすう
ước chung lớn nhất
公約数 こうやくすう
ước số chung.
最大数 さいだいすう
số tối đa
最小公倍数 さいしょうこうばいすう
bội số chung nhỏ nhất
最大節約法 さいだいせつやくほう
phân tích tối đa
公約 こうやく
công ước; giao ước công khai với dân chúng
公約数(共通因数) こーやくすー(きょーつーいんすー)
phân ước chung
公約数のない こーやくすーのない
(toán học) vô ước
約数 やくすう
(toán học) số chia, ước số
Đăng nhập để xem giải thích