公衆電話
こうしゅうでんわ「CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI」
☆ Danh từ
Điện thoại công cộng
公衆電話
はどこですか?
Điện thoại công cộng ở đâu vậy ạ?
教
えてあげる。
公衆電話
に
行
こう
Tôi sẽ chỉ cho anh. Nào chúng ta cùng đi đến điện thoại công cộng
公衆電話
の
ボックス
から
救急車
を
呼
ぶ
Gọi xe cấp cứu từ bốt điện thoại công cộng

公衆電話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公衆電話
公衆電話網 こうしゅうでんわもう
mạng điện thoại công cộng
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
公衆交換電話網 こーしゅーこーかんでんわもー
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
公衆 こうしゅう
công chúng; dân chúng; cộng đồng
公衆電線網 こうしゅうでんせんもう
mạng dây dẫn công cộng
公衆データネットワーク こうしゅうデータネットワーク
mạng dữ liệu công cộng
公衆網 こうしゅうもう
Mạng công cộng
公衆サービス こうしゅうサービス
dịch vụ công cộng